Giới thiệu Thiết bị Lưu trữ NAS QNAP TS-473A-SW5T
QNAP TS-473A-SW5T là một thiết bị lưu trữ NAS (Network Attached Storage) mạnh mẽ và đa chức năng, phù hợp cho nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như các người dùng cá nhân có yêu cầu cao. Thiết bị này cung cấp khả năng lưu trữ hiệu suất cao, tính năng bảo mật nâng cao, và các tùy chọn mở rộng linh hoạt.
Đặc điểm và Thông số Chính
- Bộ xử lý và Bộ nhớ
- Bộ xử lý: TS-473A-SW5T được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B với 4 nhân, xung nhịp tối đa 2.2 GHz. Bộ xử lý này mang lại hiệu suất cao cho các tác vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu.
- RAM: Thiết bị đi kèm với 8GB DDR4 RAM, có thể mở rộng lên đến 32GB, cho phép xử lý đa nhiệm và hiệu suất tốt hơn khi chạy nhiều ứng dụng đồng thời.
- Khả năng Lưu trữ
- Số lượng ổ cứng: Hỗ trợ tối đa 4 ổ cứng SATA 3.5-inch hoặc 2.5-inch, cho phép người dùng tùy chỉnh dung lượng lưu trữ theo nhu cầu.
- RAID: Hỗ trợ các chế độ RAID 0, 1, 5, 6, 10, và JBOD, giúp bảo vệ dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ.
- Kết nối và Giao diện
- Cổng mạng: Trang bị 2 cổng mạng Gigabit Ethernet, hỗ trợ link aggregation và failover để cải thiện hiệu suất mạng và bảo đảm kết nối liên tục.
- Cổng USB: Có 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A và 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, cho phép kết nối các thiết bị ngoại vi và sao lưu dữ liệu nhanh chóng.
- Cổng HDMI: Trang bị 1 cổng HDMI 2.0, hỗ trợ xuất hình ảnh 4K cho các ứng dụng đa phương tiện.
- Tính năng và Quản lý
- Hệ điều hành: Chạy trên hệ điều hành QTS của QNAP, cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng với nhiều ứng dụng và công cụ hỗ trợ như Qsync, QuDedup, và các công cụ sao lưu.
- Tính năng bảo mật: Tích hợp các tính năng bảo mật nâng cao như mã hóa AES 256-bit, tường lửa, và kiểm soát truy cập để bảo vệ dữ liệu.
- Sao lưu và phục hồi: Hỗ trợ các giải pháp sao lưu đa dạng bao gồm sao lưu đám mây, sao lưu tự động, và sao lưu từ xa.
- Tính Năng Mở rộng và Tinh chỉnh
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ mở rộng dung lượng lưu trữ bằng cách sử dụng các thiết bị mở rộng QNAP UX-800P hoặc UX-500P.
- Hỗ trợ ảo hóa: Cung cấp các tính năng ảo hóa và hỗ trợ các máy chủ ảo, giúp quản lý và chạy các máy ảo một cách hiệu quả.
- Thiết kế và Âm thanh
- Thiết kế: Hộp kim loại chắc chắn với thiết kế tối ưu hóa tản nhiệt, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Độ ồn: Hoạt động với độ ồn thấp nhờ vào quạt làm mát thông minh, phù hợp cho cả môi trường văn phòng và gia đình.
Loại sản phẩm | Ổ Lưu Trữ Mạng – NAS |
Hãng sản xuất | QNAP |
Model | TS-473A-8G |
CPU | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4 nhân / 8 luồng 2,2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit x86 |
Đồ họa | Tùy chọn qua bộ điều hợp PCIe |
Công cụ mã hóa | (AES-NI) |
Chuyển mã tăng tốc phần cứng | Tùy chọn qua bộ điều hợp PCIe |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 8 GB) |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB (2 x 32GB) |
Khe bộ nhớ | 2 x SO-DIMM DDR4 Hỗ trợ bộ nhớ ECCĐối với cấu hình DIMM kép, bạn phải sử dụng một cặp mô-đun DDR4 giống hệt nhau. |
Bộ nhớ flash | 5GB (Bảo vệ hệ điều hành khởi động kép) |
Drive Bay | 4 x 3,5-inch SATA 6Gb / giây, 3Gb / giây
Hệ thống chưa có sẵn ổ cứng. |
Khả năng tương thích ổ đĩa | Ổ đĩa cứng SATA 3,5 inch Ổ đĩa cứng SATA 2,5 inch Ổ cứng thể rắn SATA 2,5 inch |
Có thể thay thế nóng | Có
Những thứ sau không thể thay thế nóng: SSD M.2, ổ đĩa bộ nhớ đệm SSD, SSD sử dụng khe cắm mở rộng PCIe. |
Khe cắm M.2 | 2 x M.2 2280 khe cắm PCIe Gen3 x1 |
Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD | Có |
Cổng Ethernet | 2 x 2,5 Gigabit |
Đánh thức trên mạng LAN (WOL) | Có |
Khe cắm PCIe | Khe 1: PCIe Gen 3 x4 Khe 2: PCIe thế hệ 3 x4 |
Cổng USB | 3 x USB Loại A 3.2 Gen 2 5V / 1A 10Gbps 1 x USB Type-C 3.2 Thế hệ 1 5V / 1A 5Gbps |
Cảm biến IR | (QNAP RM-IR004 & MCE) |
Kích thước (HxWxD) | 188,2 × 199,3 × 280,8 mm |
Trọng lượng (Net) | 5.03 kg – 6.04 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40 ° C (32 ° F – 104 ° F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 – 70 ° C (-4 ° F – 158 ° F) |
Độ ẩm tương đối | 5,95% RH, không ngưng tụ: 27˚C (80,6˚F) |
Máy phát điện | 250W, 100-240V AC, 50-60Hz, 3,5A |
Mức tiêu thụ nguồn | Chế độ ngủ HDD: 19,576 W Chế độ hoạt động, điển hình: 29.792 W |
Quạt | Quạt hệ thống: 1 x 120mm Quạt CPU: 1 x 60mm |
Cảnh báo hệ thống | Buzzer |
Tối đa Số lượng kết nối đồng thời (CIFS) | 2000 |
Chưa có đánh giá nào.