| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Ports | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
| Nút | Nút WPS/Reset |
| Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9VDC / 0.6A |
| Kích thước ( R x D x C ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm) |
| Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
| Băng tần | 2.412~2.472GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
| Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
| Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
| Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
| Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
| Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
| Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
| DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
| Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
| Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
| Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
| Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Nối địa chỉ IP và MAC |
| Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
| Working Modes | Router Wi-Fi, Mở rộng sóng, Điểm truy cập, WISP |
Tư vấn bán hàng




There are no reviews yet.