Giới thiệu về Máy Chủ Dell PowerEdge R760xs
Dell PowerEdge R760xs là một máy chủ rack 2U được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu hiện đại. Với khả năng hỗ trợ tối đa 8 ổ đĩa 2.5 inch, R760xs cung cấp hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng như ảo hóa, phân tích dữ liệu và quản lý cơ sở dữ liệu. Máy chủ này nổi bật với tính năng mở rộng linh hoạt và khả năng quản lý dễ dàng.
Thiết kế
Mặt trước
- Bảng điều khiển: Trang bị các đèn LED hiển thị trạng thái nguồn, hoạt động và lỗi của hệ thống, giúp người quản trị dễ dàng theo dõi.
- Cổng kết nối: Bao gồm cổng USB 3.0 và cổng quản lý, hỗ trợ kết nối nhanh chóng với thiết bị ngoại vi.
- Khay ổ đĩa: Hỗ trợ tối đa 8 ổ đĩa 2.5 inch với thiết kế khay có thể thay thế nóng, cho phép người dùng dễ dàng lắp đặt và thay thế ổ đĩa mà không cần tắt máy.
Mặt sau
- Cổng kết nối: Các cổng Ethernet, USB, VGA, và nhiều cổng mở rộng khác cho card mạng và thiết bị ngoại vi.
- Quạt tản nhiệt: Hệ thống quạt được thiết kế để tối ưu hóa luồng không khí, giúp tản nhiệt hiệu quả cho toàn bộ hệ thống.
- Khe PCIe: Nhiều khe PCIe cho phép mở rộng thêm card đồ họa, card mạng và các thiết bị khác.
Bên trong
- Bảng mạch chủ: Bố trí hợp lý với các khe cắm RAM và PCIe dễ dàng tiếp cận, giúp nâng cấp nhanh chóng.
- Hệ thống làm mát: Quạt và thiết kế nhiệt độ được tối ưu hóa để giữ cho máy chủ hoạt động ở mức nhiệt độ an toàn.
- Khả năng nâng cấp: Hỗ trợ tối đa 2TB RAM và nhiều tùy chọn ổ đĩa, cho phép mở rộng lưu trữ và hiệu suất linh hoạt.
Bên ngoài
- Chất liệu: Vỏ kim loại chắc chắn, thiết kế gọn gàng và bề mặt chống trầy xước, dễ dàng bảo trì và vệ sinh.
- Kích thước: Thiết kế 2U giúp tiết kiệm không gian trong tủ rack, phù hợp cho các môi trường trung tâm dữ liệu.
Quản lý từ xa
- iDRAC9: Hệ thống quản lý từ xa iDRAC9 cho phép người dùng theo dõi và quản lý máy chủ từ xa qua giao diện web thân thiện. Tính năng này giúp theo dõi trạng thái hệ thống, thực hiện cấu hình và khắc phục sự cố mà không cần phải tiếp cận trực tiếp vào máy chủ.
Điểm chuẩn CPU
- Vi xử lý: Dell PowerEdge R760xs thường được trang bị các vi xử lý Intel Xeon thế hệ mới, hỗ trợ nhiều lõi và luồng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các tác vụ tính toán nặng.
- Điểm chuẩn: Điểm chuẩn CPU có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể, nhưng các vi xử lý này thường thể hiện hiệu suất vượt trội trong các bài kiểm tra, đáp ứng tốt cho các ứng dụng đa nhiệm và khối lượng công việc lớn.
Kết luận
Dell PowerEdge R760xs là một máy chủ rack mạnh mẽ, linh hoạt và dễ quản lý, lý tưởng cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu cần một giải pháp hiệu quả. Với thiết kế tối ưu và các tính năng tiên tiến, R760xs hỗ trợ các ứng dụng doanh nghiệp hiện đại và đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong công việc.
Thông số kỹ thuật server Dell R760xs
Dell R760xs Spec
Processor | Up to two 4th Generation Intel Xeon Scalable processor with up to 56 cores per processor and with optional Intel® QuickAssist Technology |
|
Memory | • 32 DDR5 DIMM slots, supports RDIMM 8 TB max, speeds up to 4800 MT/s • Supports registered ECC DDR5 DIMMs only |
|
Storage controllers | • Internal Controllers: PERC H965i, PERC H755, PERC H755N, PERC H355, HBA355i • Internal Boot: Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-N1): HWRAID 2 x M.2 NVMe SSDs or USB • External HBA (non-RAID): HBA355e • Software RAID: S160 |
|
Drive Bays | Front bays: • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 240 TB • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 122.88 TB • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 245.76 TB • Up to 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.64 TB Rear bays: • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB • Up to 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB |
|
Power Supplies | • 2800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 2400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 1800 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 1400 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 1100 W Titanium 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 1100 W LVDC -48 — -60 VDC, hot swap redundant • 800 W Platinum 100—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant • 700 W Titanium 200—240 VAC or 240 HVDC, hot swap redundant |
|
Cooling Options | • Air cooling • Optional Direct Liquid Cooling (DLC) Note: DLC is a rack solution and requires rack manifolds and a cooling distribution unit (CDU) to operate |
|
Fans | • Standard (STD) fans/High performance Silver (HPR) fans/ High performance Gold (VHP) fans • Up to 6 hot plug fans |
|
Dimensions | • Height – 86.8 mm (3.41 inches) • Width – 482 mm (18.97 inches) • Depth – 772.13 mm (30.39 inches) with bezel 758.29 mm (29.85 inches) without bezel |
|
Form Factor | 2U rack server | |
Embedded Management | • iDRAC9 • iDRAC Direct • iDRAC RESTful API with Redfish • iDRAC Service Module • Quick Sync 2 wireless module |
|
Bezel | Optional LCD bezel or security bezel | |
OpenManage Software | • CloudIQ for PowerEdge plug in • OpenManage Enterprise • OpenManage Enterprise Integration for VMware vCenter • OpenManage Integration for Microsoft System Center • OpenManage Integration with Windows Admin Center • OpenManage Power Manager plugin • OpenManage Service plugin • OpenManage Update Manager plugin |
|
Mobility | OpenManage Mobile | |
OpenManage Integrations | • BMC Truesight • Microsoft System Center • OpenManage Integration with ServiceNow • Red Hat Ansible Modules • Terraform Providers • VMware vCenter and vRealize Operations Manager |
|
Security | Cryptographically signed firmware • Data at Rest Encryption (SEDs with local or external key mgmt) • Secure Boot • Secure Erase • Secured Component Verification (Hardware integrity check) • Silicon Root of Trust • System Lockdown (requires iDRAC9 Enterprise or Datacenter) • TPM 2.0 FIPS, CC-TCG certified, TPM 2.0 China NationZ |
|
Embedded NIC | 2 x 1 GbE LOM card (optional) | |
Network options | 1 x OCP card 3.0 (optional) Note: The system allows either LOM card or an OCP card or both to be installed in the system. |
|
GPU Options | Up to 2 x 350 W DW and 6 x 75 W SW | |
Ports | Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 2.0 • 1 x VGA |
Rear Ports • 1 x Dedicated iDRAC Ethernet port • 1 x USB 2.0 • 1 x USB 3.0 • 1 x VGA • 1 x Serial (optional) • 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration) |
Internal Ports • 1 x USB 3.0 (optional) |
||
PCIe | Up to eight PCIe slots: • Slot 1: 1 x8 Gen5 or 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length • Slot 2: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length • Slot 3: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length • Slot 4: 1 x8 Gen4 Full height, Half length • Slot 5: 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length • Slot 6: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length • Slot 7: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length • Slot 7 SNAPI: 1 x16 Gen5 Full height, Half length • Slot 8: 1 x8 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length |
|
Operating System and Hypervisors | • Canonical Ubuntu Server LTS • Microsoft Windows Server with Hyper-V • Red Hat Enterprise Linux • SUSE Linux Enterprise Server • VMware ESXi |
Hiệu suất, đáp ứng tính linh hoạt
Quý khách hàng có nhu cầu mua máy chủ, máy trạm, linh kiện vui lòng liên hệ với Phòng Kinh doanh của chúng tôi hoặc Liên hệ:
Chưa có đánh giá nào.