| NGUỒN VÀO | |
| Điện áp danh định | 380 VAC |
| Dải điện áp | 380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ( – 45% ~ + 25%) |
| Số pha | 3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất) |
| Tần số danh định | 40 Hz – 70 Hz |
| Hệ số công suất | 0.99 |
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 20 KVA / 16KW |
| Điện áp | 380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ± 1% |
| Số pha | 3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất) |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz/ 60Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy) |
| Hiệu suất | 98% (Chế độ ECO) |
| Khả năng chịu quá tải | ˂105 % hoạt động bình thường, 105% – 125% trong vòng 10 phút rồi chuyển sang chạy ở chế độ điện lưới trực tiếp, sau đó tự động chuyển sang chế độ làm việc bình thường khi hết tình trạng quá tải |
| 135% – 150% trong vòng 1 phút, ≥ 150% trong vòng 1 mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp và tắt máy sau đó. | |
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp |
| Chế độ điện lưới trực tiếp | 380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ( ± 15%) |
| ẮC QUY | |
| Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Điện áp ắc quy | 336 VDC/ 360 VDC / 384 VDC (28 -32 Pcs) (±168 VDC / ± 180VDC / ± 192 VDC) |
| Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
| Cổng giao tiếp | RS 232, khe thông minh |
| Chức năng kết nối song song (N+X) | Cho phép đấu nối song song (đồng dạng) với nhau để nâng công suất, chạy dự phòng đa tầng, chia đều tải |
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch | 0 mili giây |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20 ~ 95%, không kết tụ hơi nước. |
| TIÊU CHUẨN | |
| Độ ồn khi máy hoạt động | ˂50 dB không tính còi báo |
| Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
| Dẫn điện – Phát xạ | IEC 62040-2 (> 25 A) |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 420 x 643 x 956 |
| Trọng lượng tịnh (kg) N,W/G,W | 82.0/122.0 |
Tư vấn bán hàng




There are no reviews yet.