Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 là thiết bị chuyển mạch Gigabit Ethernet dễ sử dụng, lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm kết nối đơn giản, đáng tin cậy mà không cần cấu hình.
Nhu cầu triển khai mô hình mạng quy mô nhỏ cho khách sạn, văn phòng gia đình, kiot bán hàng ..vv hay các công ty có quy mô nhân viên dưới 10 người ngày càng cao. Chính vì vậy các thiết bị chia mạng cỡ nhỏ như switch Aruba IOn 1430 8G R8R45A đang được tìm kiếm khá nhiều, với thiết nhỏ gọn đẹp mắt có các tính năng đem đến nhiều lợi ích cho khách hàng sử dụng.
Tính năng nổi bật switch Aruba IOn 1430 8G R8R45A
Sau khi stock mã sản phẩm Aruba IOn 1430 8G R8R45A về kho. Nhân viên kỹ thuật của chúng tôi đã kiểm tra và test chạy thử, nhận thấy đây là thiết bị chia mạng tiện dụng có nhiều ưu điểm mà bạn không thể bỏ qua cho hệ thống mạng của mình.
Thiết kế tối ưu đáp ứng kết nối với các thiết bị
Aruba IOn 1430 8G R8R45A cung cấp 8 cổng Gigabit đáp ứng các kết nối ngay lập tức tất cả các thiết bị trong mạng của bạn mà không cần cài đặt hay cấu hình. Trên mỗi cổng có áp dụng công nghệ Autosensing sẽ tự động chạy với tốc độ tối ưu ở chế độ song công.
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE Class 4)
Thiết bị có sẵn khả năng cấp nguồn PoE ở Class 4. Khả năng này giúp đơn giản hóa việc triển khai Phone IP, Wifi AP, Camera IP và các giải pháp IoT khác bằng cách cho phép bạn kết nối và cấp nguồn cho các điểm cuối của mạng qua một cáp Ethernet duy nhất. Không cần lắp đặt nguồn điện riêng giúp giảm chi phí triển khai cũng như giúp không gian xung quanh gọn gàng hơn.
Hoạt động yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng
Thiết bị chia mạng Aruba IOn 1430 8G R8R45A được thiết kế nhỏ gọn không quạt với chế độ tự làm mát, khi hoạt động không gây tiếng ồn đảm bào không gian được yên tính cho môi trường làm việc. Ngoài ra chúng còn giúp tiết kiệm điện không gây ô nhiễm môi trường với tiêu chuẩn (IEEE 802.3az), giúp thiết bị hoạt động giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách đưa liên kết vào trạng thái ngủ khi kết nối không có lưu lượng truy cập.
Công nghệ tiên tiến
Các thiết bị được áp dụng các tính năng xử lý tự động như, chất lượng dịch vụ (QoS) ưu tiên dữ liệu thoại và video giúp người dùng có trải nghiệm tốt. Tính năng phát hiện vòng lặp giúp loại bỏ vòng lặp giúp hệ thông mạng luôn hoạt động trơn tru không bị chậm. Tính năng chẩn đoán cáp giúp nhanh chóng xác định và khắc phục các sự cố và lỗi hệ thống cáp mạng ..vv
Thông số kỹ thuật Aruba R8R45A
Aruba R8R45A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 138(d) x 157(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.30 lb (0.59 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 416.2 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.3A (12VDC – 1A) |
Maximum power rating | 12W |
Idle power | 1.7W |
PoE power | – |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Quý khách hàng có nhu cầu mua máy chủ, máy trạm, linh kiện vui lòng liên hệ với Phòng Kinh doanh của chúng tôi hoặc Liên hệ:
Chưa có đánh giá nào.