Chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6 |
Phân khúc sản phẩm | Hiệu năng AC đỉnh cao của AC5300:1000+2167+2167 Mbps |
Phủ sóng | Các ngôi nhà rất lớn |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 600 Mbps 802.11ac: tối đa 1734 Mbps 1024QAM (2.4GHz) : tối đa 1000 Mbps 1024QAM (5GHz) : tối đa 2167 Mbps |
Ăng-ten | có thể tháo lắp External x 8 |
Phát/Thu | Công nghệ MIMO 2.4 GHz 4 x 4 5 GHz-1 4 x 4 5 GHz-2 4 x 4 |
Bộ nhớ | 128 MB Flash 512 MB RAM |
Công nghệ Wi-Fi | Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80 MHz |
Tần số hoạt động | 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2 |
Mã hóa | Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ |
Tường lửa & quản lý truy nhập | Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ DoS Quản lý truy cập:Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng |
Quản lý | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Port Triger, Virtual Server, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Các kiểu kết nối Mạng diện rộng WAN | Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Các cổng | 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 2.0 x 1 USB 3.0 x 1 |
Tính năng | Tổng hợp Liên kết
Thời gian Truy cập Công bằng |
Nút bấm | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn, Nút bật/tắt tính năng phát sóng không dây |
Bộ chỉ báo đèn LED | PWR x 1 Wi-Fi x 2 LAN x 4 WAN x 1 USB x 2 |
Nguồn điện | Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A |
Hỗ trợ OS | Windows® 10 Windows® 8.1 Windows® 8 Windows® 7 Windows® Vista Windows® 2000 Windows® ME Windows® XP Windows® Server 2003 Windows® Server 2008 Mac OS X 10.1 Mac OS X 10.4 Mac OS X 10.5 Linux Kernel (Chỉ hỗ trợ Ubuntu ) Mac OS X 10.6 Mac OS X 10.7 Mac OS X 10.8 Mac OS X Linux |
Kích thước | 220 x 83.3 x 160 ~ mm (WxDxH) (Không có viền) |
AC5300 Tri-Band Gigabit Wi-Fi Gaming Router ASUS RT-AC5300
Hỏi đáp
Chưa có bình luận nào
Chưa có đánh giá nào.