Switch R8R47A với cổng Ethernet tốc độ Gigabit cung cấp cho bạn một giải pháp chi phí thấp, dễ sử dụng, hoạt động tự động tối ưu xuyên suốt. Tất cả 16 cổng đều hỗ trợ autosensing ở chế độ song công, cắm là chạy không cần cài đặt. Hơn nữa, với công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo, thiết kế tối ưu tiết kiệm 20% công suất tiêu thụ và 80% vật liệu chế tạo, điều này giúp thiết bị thành một giải pháp thân thiện với môi trường.
Đặc trưng nổi bật Aruba R8R47A
Là dòng switch đem lại nhiều lợi ích cho người dùng ở phân khúc phổ thông với những đặc trưng nổi bật được hãng Aruba nghiên cứu và tích hợp vào các mẫu sản phẩm này.
Kết nối các thiết bị nhanh chóng hiệu suất cao
Switch Aruba R8R47A kết nối các thiết bị khác trong mạng Lan một cách nhanh chóng, nhờ chế độ hoạt động Unmanaged không được quản trị và không cần cài đặt. Giúp tiết kiệm chi phí triển khai và quản trị hệ thống, phù hợp cho giải pháp mạng đơn giản tự vận hành như văn phòng nhỏ, công ty gia đình ..vv
Thiết kế xanh bảo về môi trường
Với định hướng thiết bị hoạt động vừa hiệu quả vừa bảo vệ môi trường. Aruba ION 1430 có thiết kế các mẫu sản phẩm đều không có quạt giúp hoạt động êm ái và tiết kiệm năng lượng (IEEE 802.3az), bằng cách sử dụng ít năng lượng hơn trên các cổng Ethernet trong thời gian nhàn rỗi mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hoạt động hiệu quả với công nghệ hiện đại
Dược áp dụng các công nghệ hiện đại và các chức năng hoàn toàn tự động, như chất lượng dịch vụ (QoS) ưu tiên các dịch vụ thoại và video chiếm nhiều băng thông giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn không bị chậm và giật lag.
Thông số kỹ thuật
Aruba R8R47A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 258(d) x 275(w) x 44(h) mm |
Weight | 3.80 lb (01.72 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 23.80 Mpps |
Capacity | 32 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 269.8 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.2A/0.2A |
Maximum power rating | 7.9W |
Idle power | 2.3W |
PoE power | – |
Power Supply | Internal Power Supply |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Chưa có đánh giá nào.