Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W
Mẫu máy tính chất lượng này mang tới trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng nhờ sở hữu cấu hình đáp ứng tốt các nhu cầu giải trí, học tập và làm việc và thiết kế sang trọng, tinh tế.
Thiết kế tối giản
Laptop Dell Vostro 3405 với thiết kế tuy đơn giản nhưng không kém phần trang nhã và tinh tế phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Mặt trước của máy được chế tác từ nhựa bền bỉ có khả năng chịu được tác động từ bên ngoài. Chiếc máy này có trọng lượng đảm bảo tính di động là 1.7kg dễ dàng cất trong ba lô để mang theo bên mình trong những chuyến đi xa.
Sức mạnh dư thừa
Các tác vụ văn phòng, giải trí được xử lý mượt mà nhờ con chip AMD Ryzen 3000 series xử lý nhanh và cho phép chạy tốt các ứng dụng phổ biến. Laptop Dell Vostro 3405 sử dụng bộ RAM 4GB hoặc 8GB DDR4 cùng với cứng SSD PCIe® NVMe™ M.2 mang lại hiệu quả xử lý các tác vụ đa nhiệm, hạn chế tình trạng giật, lag máy. Mang đến những giây phút giải trí và làm việc tuyệt vời với những hình ảnh hiển thị chất lượng cao trên màn hình 14 inch tiêu chuẩn Full HD (1920 x 1080 pixels).
Đầy đủ thiết kế
Nhờ được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại người dùng có thể dễ dàng kết nối và tương tác với những thiết bị ngoại vi bao gồm 2x USB 3.2 Gen1 Type-A,1x USB 2.0 Type-A, 1x Universal Audio Jack, 1x SD card slot và 1x HDMI 1.4
Thông số kĩ thuật Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W
Hãng sản xuất: Dell | |
Tên sản phẩm Vostro 3405 V4R53500U001W | |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Laptop Dell Vostro | Laptop cho sinh viên kinh tế | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5-3500U |
Tốc độ | 2.10GHz upto 3.70GHz, 4 MB cache, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
Dung lượng | 4G(4GB x 1) DDR4 2400Mhz |
Số khe cắm | 2 khe, tối đa 16GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 256GB SSD M2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Hiển thị | |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | AMD Radeon™ Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
802.11ac 1×1 WiFi
|
LAN | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe | 1x jack 3.5mm |
Camera | Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone |
Card mở rộng | 1 microSD card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3 cell – 45Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 10 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Rear Height: 19.90 mm Front Height: 18.10 mm Width: 328.70 mm Depth: 239.50 mm |
Trọng Lượng | 1.6 Kg |
Màu sắc | Đen |
Chưa có đánh giá nào.